Có 2 kết quả:

虾蟆 hà mô蝦蟆 hà mô

1/2

hà mô

giản thể

Từ điển phổ thông

con ễnh ương

Bình luận 0

hà mô

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ễnh ương

Từ điển trích dẫn

1. Ễnh ương. § Cũng gọi là “cáp mô” 蛤蟆. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hoang trì thủy hạc xuất hà mô” 荒池水涸出蝦蟆 (U cư 幽居) Ao hoang nước khô cạn, ễnh ương nhảy ra.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0